Có 2 kết quả:

故轍 gù zhé ㄍㄨˋ ㄓㄜˊ故辙 gù zhé ㄍㄨˋ ㄓㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) former track
(2) old rut
(3) stuck in old conventions

Từ điển Trung-Anh

(1) former track
(2) old rut
(3) stuck in old conventions